Scared
Thứ Ba, ngày 02/05/2023 - 05:00
5 / 5 của 1 đánh giá
Trên đây là bài viết Scared được biên tập viên của thaptuchinh.com tổng hợp đầy đủ nhất và chọn lọc từ nhiều thông tin các chuyên gia về scared nghĩa là gì. hay nhất và đầy đủ nhất
|
/skerd/
Thông dụng
Tính từ
Bị hoảng sợ
- a very scared man
- một người rất nhát gan
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , aghast , anxious , fearful , having cold feet , panicked , panicky , panic-stricken , petrified , shaken , startled , terrified , terror-stricken , alarmed , frightened
Từ trái nghĩa
adjective
- confident , encouraged , unafraid
Trên đây là bài viết Scared được biên tập viên của thaptuchinh.com tổng hợp đầy đủ nhất và chọn lọc từ nhiều thông tin các chuyên gia về scared nghĩa là gì. hay nhất và đầy đủ nhất
Trên đây là bài viết Scared cập nhật mới nhất từ thư viện Kiến Thức Chung ThapTuChinh. lưu ý mọi thông tin tại thaptuchinh.online chỉ mang tính chất tham khảo!